Gioăng đệm
Tấm gioăng đệm Joint sheet
Tấm gioăng đệm Joint sheet là vậy liệu làm kín dạng tấm bao gồm vật liệu làm dạng sợi, chất độn và cao su mang tính linh hoạt cao. Được gia công theo hình dạng và kích thước yêu cầu, Tấm gioăng đệm này được sử dụng cho đường ống và thiết bị.
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Mô tả | Ứng dụng | Bảng dữ liệu |
---|---|---|---|---|
Tombo No. 1120 Tombo No. 1120-LN (được sử dụng cho chất lỏng nhiệt độ thấp) |
CLI | NSIL™TopFiller: Than chì Expanded Graphite, cao su và sợi Aramid Khả năng chịu nhiệt, chống hơi nước và chống ăn mòn tuyệt vời |
Có thể được sử dụng với mặt bích, van và thiết bị có nhiệt độ tương đối cao Nhiệt độ hoạt động: -200°C ~ 260°C Áp suất hoạt động: 4 MPa |
N/A |
Tombo No. 1995 Tombo No. 1995-W (CLINSIL™ White) |
CLINSIL™Brown | Filler: Sợi vô cơ không amiăng, cao su và sợi aramid Độ bền cơ học vượt trội |
Có thể được sử dụng với các mặt bích, van và thiết bị có nhiệt độ tương đối thấp Nhiệt độ hoạt động: -100°C ~ 183°C |
N/A |
Tombo No. 1993 | CLINSIL™Super | Filler: Sợi vô cơ, cao su trộn đặc biệt và sợi aramid Khả năng chịu nhiệt và kháng hơi nước tuyệt vời |
Nhiệt độ hoạt động: -100°C ~ 215°C Áp suất hoạt động: 3 MPa |
N/A |
Tombo No. 1991-NF | CLINSIL™NF | Filler: Sợi vô cơ đặc biệt, cao su và sợi aramid Khả năng kháng CFC thay thế cao (máy nén lạnh) |
Nhiệt độ hoạt động: -100°C ~ 180°C Áp suất hoạt động: 3 MPa |
N/A |
Tombo No. 1938 | CLINSIL™UF | Filler: Sợi vô cơ đặc biệt, cao su và sợi aramid Độ bền kéo và độ bền cắt cao |
Nhiệt độ hoạt động: -100°C ~ 100°C Áp suất hoạt động: 1 MPa |
N/A |
- TOMBO là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của NICHIAS Corporation.
- Tên sản phẩm có "®" là thương hiệu đã đăng ký của NICHIAS Corporation.
- Tên sản phẩm có "™" là thương hiệu của NICHIAS Corporation.
Gioăng đệm bán kim loại Semi metallic và gioăng đệm kim loại xoắn Spiral wound gaskets
Gioăng đệm kim loại xoắn là gioăng đệm bán kim loại bao gồm một tấm dải kim loại mỏng hình chữ V và vật liệu đệm phi kim loại. Có khả năng được sử dụng ngay cả dưới nhiệt độ và áp suất cao, đồng thời mang lại hiệu suất làm kín vượt trội, được sử dụng trong đường ống và thiết bị trong nhiều lĩnh vực bao gồm lọc dầu, hóa dầu, phát điện và thiết bị đầu cuối LNG.
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Mô tả | Ứng dụng | Bảng dữ liệu |
---|---|---|---|---|
Tombo No. 1838R-NM | Vortex™ -NM | Filler: Do Nichias phát triển | Nhiệt độ hoạt động: ~ 1000°C Áp suất hoạt động: 42 Mpa (2500LB) |
N/A |
Tombo No. 1891 | Kammprofile gasket | Filler: Than chì Graphite/PTFE | Nhiệt độ hoạt động: -29°C ~ 450°C Áp suất hoạt động: 43 MPa |
N/A |
Tombo No. 1834R-GR | GRASEAL™ Vortex™ | Filler: Than chì Expanded graphite | Nhiệt độ hoạt động: -29°C ~ 450°C Áp suất hoạt động: 43 MPa |
N/A |
Tombo No. 9090-IOR | NAFLON™ Vortex™ | Filler: PTFE | Kháng hóa chất Nhiệt độ hoạt động: -29°C ~ 300°C Áp suất hoạt động: 10 MPa |
N/A |
Tombo No. 1834R-NA | NA Vortex™ | Filler: Giấy không amiăng | Nhiệt độ hoạt động: -29°C ~ 350°C Áp suất hoạt động: 26 MPa |
N/A |
Tombo No. 1836R-GS, -GM, -GH series | Vortex™ -GS/ -GM/ -GH | Filler: Mica & than chì expanded graphite | Nhiệt độ hoạt động: -29°C ~ 800°C Áp suất hoạt động: 26 MPa |
N/A |
Tombo No. 1839R | GRASEAL™ Vortex™-L | Filler: Than chì Expanded graphite | Cryogenic - Mặt bích không gỉ Nhiệt độ hoạt động: -29°C ~ 450°C Áp suất hoạt động: 10 MPa |
N/A |
Tombo No. 1839R-AL | GRASEAL™ Vortex™ -AL | Filler: Than chì Expanded graphite | Cryogenic - Mặt bích nhôm Nhiệt độ hoạt động: -29°C ~ 300°C Áp suất hoạt động: 26 MPa |
N/A |
Tombo No. 1841, 1861 | Metal jacketed gasket | Filler: NA Mill board/ FF sheet/ Than chì Expanded graphite Metal jacket/corrugated |
Nhiệt độ hoạt động: Mill board (530°C, Mill board cho nhiệt độ cao: 1300°C, Than chì Expanded graphite: 400°C) Áp suất hoạt động: 6 MPa |
N/A |
- TOMBO là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của NICHIAS Corporation.
- Tên sản phẩm có "®" là thương hiệu đã đăng ký của NICHIAS Corporation.
- Tên sản phẩm có "™" là thương hiệu của NICHIAS Corporation.
Gioăng đệm kim loại Metal gaskets
Gioăng đệm kim loại được ứng dụng trong điều kiện nhiệt độ/áp suất cao, nơi không thể sử dụng các gioăng đệm mềm hoặc cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất làm kín cực cao. Các gioăng làm từ thép nhẹ mild steel, sắt nguyên chất, thép không gỉ, đồng, nhôm, titan, hợp kim đặc biệt, v.v. được lựa chọn để phù hợp với từng ứng dụng.
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Mô tả | Ứng dụng | Bảng dữ liệu |
---|---|---|---|---|
Tombo No. 1850-P | Metal gasket | Gioăng đệm phẳng | Mặt bích ống, van, bình chịu áp lực, bộ trao đổi nhiệt dưới nhiệt độ và áp suất cao | N/A |
Tombo No. 1850-V | Oval ring gasket | Gioăng đệm dạng bầu dục | Mặt bích ống, van, bình chịu áp lực, bộ trao đổi nhiệt | N/A |
Tombo No. 1850-C | Octagonal ring gasket | Gioăng đệm dạng bát giacs | Làm kín mặt bích ống, van, bình chịu áp lực, bộ trao đổi nhiệt dưới nhiệt độ và áp suất cao | N/A |
Tombo No. 9200 | Metal o-seal | Gioăng đệm kim loại tròn |
Phù hợp với lớp phủ tráng PTFE/bạc Ổn định, hiệu suất làm kín cao Nhiệt độ hoạt động: -250°C ~ 700°C |
N/A |
Tombo No. 1890 | Serrated type metallic gasket | Gioăng đệm có rãnh | Hiệu suất làm kín cao hơn miếng đệm kim loại loại phẳng | N/A |
- TOMBO là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của NICHIAS Corporation.
- Tên sản phẩm có "®" là thương hiệu đã đăng ký của NICHIAS Corporation.
- Tên sản phẩm có "™" là thương hiệu của NICHIAS Corporation.
Gioăng đệm than chì Graphite gaskets
Than chì expanded graphite (GRASEAL™) được sản xuất bằng cách đưa tinh thể than chì có độ tinh khiết cao tự nhiên vào xử lý hóa học và nhiệt. Nó có khả năng chịu nhiệt vượt trội, kháng hóa chất và tính linh hoạt ít bị rão.
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Mô tả | Ứng dụng | Bảng dữ liệu |
---|---|---|---|---|
Tombo No. 1200 | GRASEAL™ gasket | Gioăng đệm than chì Expanded graphite | Nhiệt độ hoạt động: Oxidizing atm -240 °C ~ 400 °C Non-oxidizing atm -240 °C ~ 800 °C Áp suất hoạt động: ~ 3.0 MPa |
N/A |
Tombo No. 1210-A | GRASEAL™ gasket MI-A | Gioăng đệm than chì có lõi thép 316 | Nhiệt độ hoạt động: Oxidizing atm -240 °C ~ 400 °C Non-oxidizing atm -240 °C ~ 800 °C Áp suất hoạt động: ~ 5.2 MPa |
N/A |
Tombo No. 1215 series | GRASEAL™ gasket PM-A | Gioăng đệm than chì có lõi thép 316 phẳng | Nhiệt độ hoạt động: Oxidizing atm -240 °C ~ 400 °C Non-oxidizing atm -240 °C ~ 800 °C Áp suất hoạt động: ~ 5.2 MPa |
N/A |
Tombo No. 1880-GR | CMGC gasket | Gioăng đệm than chì Expanded graphite | Nhiệt độ hoạt động: Oxidizing atm -240 °C ~ 400 °C Non-oxidizing atm -240 °C ~ 800 °C Áp suất hoạt động: ~ 5.2 MPa |
N/A |
Tombo No. 1220/1221 | GRASEAL™ gasket tape (Plane/Crinkle) | Gioăng đệm than chì Expanded graphite sheet | Nhiệt độ hoạt động: Oxidizing atm -240 °C ~ 400 °C Non-oxidizing atm -240 °C ~ 800 °C Áp suất hoạt động: ~ 3.0 MPa |
N/A |
- TOMBO là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của NICHIAS Corporation.
- Tên sản phẩm có "®" là thương hiệu đã đăng ký của NICHIAS Corporation.
- Tên sản phẩm có "™" là thương hiệu của NICHIAS Corporation.
Gioăng đệm gốc PTFE PTFE-based gaskets
Gioăng đệm gốc PTFE được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau bao gồm hóa chất tốt, hóa dầu, dược phẩm, thực phẩm và chất bán dẫn nhờ tính kháng hóa chất và chống ố vượt trội.
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Mô tả | Ứng dụng | Bảng dữ liệu |
---|---|---|---|---|
Tombo No. 1155 | CLINSIL NEXT™ |
Filler: PTFE, Silica, Than chì graphite Hiệu suất làm kín ổn định và cao trong thời gian dài ở nhiệt độ cao |
Nhiệt độ hoạt động: -29°C ~ 300°C Áp suất hoạt động: 3.5 MPa |
N/A |
Tombo No. 1133 | CLINSIL™ Clean |
PTFE + alumina filler Khả năng chịu nhiệt cao nhất trong tất cả các gioăng đệm nhựa fluororesin |
Nhiệt độ hoạt động: -200°C ~ 300°C Áp suất hoạt động: 3.5 MPa |
N/A |
Tombo No. 9007 9007-SC 9007-LC 9007-GL 9007-FD 9007-LP 9007-G20 |
NAFLON™ PTFE Gasket | PTFE PTFE + carbon PTFE + silica PTFE+ silica filler PTFE + silica filler PFA PTFE + sợi thủy tinh |
Thích hợp cho chất lỏng không được phép bị nhiễm bẩn Nhiệt độ hoạt động: -200°C ~ 200°C |
N/A |
Tombo No. 9010-NA series | NAFLON™ PTFE Enveloped Gasket | PTFE + lõi làm bằng tấm gioăng đệm joint sheet Kháng ô nhiễm và kháng hóa chất |
Nhiệt độ hoạt động: -100°C ~ 230°C Áp suất hoạt động: 2.0 MPa |
N/A |
Tombo No. 9096 series | Nichias Soft Seal™ | Expanded PTFE | Thích hợp làm kín đường ống, hoặc làm miếng đệm cho bể chứa, vỏ bọc, ống dẫn, bình chịu áp lực, bể phản ứng, thùng chứa có lót, thiết bị có lỗ khoan lớn và các thiết bị khác. | N/A |
- TOMBO là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của NICHIAS Corporation.
- Tên sản phẩm có "®" là thương hiệu đã đăng ký của NICHIAS Corporation.
- Tên sản phẩm có "™" là thương hiệu của NICHIAS Corporation.
Gioăng đệm dạng vải Cloth type gaskets
Gioăng đệm có hợp chất cao su được phủ lên vải dệt và phù hợp với các mặt bích có đường kính lớn hoặc bị biến dạng hoặc ở những nơi không thể chịu được áp lực siết chặt bề mặt cao.
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Mô tả | Ứng dụng | Bảng dữ liệu |
---|---|---|---|---|
Tombo No. 1364 | NA gasket tape | Vải sợi thủy tinh | Nhiệt độ hoạt động: 400°C | N/A |
Tombo No. 1374 | NA Manhole gasket | Vải sợi thủy tinh | Nhiệt độ hoạt động: 400°C | N/A |
Tombo No. 1400 series | Manhole gasket | Sợi Ceramic và dây SUS | Nhiệt độ hoạt động: 600°C ~ 800°C | N/A |
Tombo No. 1368 | NA tadpole gasket tape | Vải thủy tinh dệt phủ cao su | Nhiệt độ hoạt động: 400°C | N/A |
Tombo No. 1378 | NA tadpole gasket | Vải thủy tinh dệt phủ cao su | Nhiệt độ hoạt động: 400°C | N/A |
- TOMBO là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của NICHIAS Corporation.
- Tên sản phẩm có "®" là thương hiệu đã đăng ký của NICHIAS Corporation.
- Tên sản phẩm có "™" là thương hiệu của NICHIAS Corporation.
Gioăng đệm gốc cao su Rubber-based gaskets
Gioăng đệm này mang lại hiệu suất làm kín ổn định ngay cả với áp suất bề mặt thấp nhờ tính đàn hồi, khả năng phục hồi và tính phù hợp của cao su.
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Mô tả | Ứng dụng | Bảng dữ liệu |
---|---|---|---|---|
Tombo No. 1050 | Rubber Cut Gasket | Gioăng đệm cao su cơ bản | Nhiệt độ hoạt động: Phụ thuộc vào vật liệu cao su Áp suất hoạt động: 1.0MPa |
N/A |
Tombo No. 1051 | Rubber Cut Reinforced | Lớp gia cố polyester | Nhiệt độ hoạt động: Phụ thuộc vào vật liệu cao su Áp suất hoạt động: 1.0MPa |
N/A |
Tombo No. 9013-EP | EBILON™ Solid Rubber | Được sử dụng phổ thông | Nhiệt độ hoạt động: -30°C ~ 150°C Áp suất hoạt động: 1.0 Mpa Mặt bích: Full-face |
N/A |
Tombo No. 9013 | EBILON™ PTFE | EPDM phủ PTFE (dùng cho ứng dụng điện phân) | Nhiệt độ hoạt động: -30°C ~ 150°C Áp suất hoạt động: 2.0 MPa Mặt bích: Full-face |
N/A |
Tombo No. 9014-A | Saniclean™ A | Gioăng đệm sanitary cho khớp nối vít | Nhiệt độ hoạt động: -30°C ~ 150°C Áp suất hoạt động: 1.0 MPa |
N/A |
Tombo No. 9014-B | Saniclean™ B | Gioăng đệm sanitary cho vòng kẹp | Nhiệt độ hoạt động: -30°C ~ 150°C Áp suất hoạt động: 1.0Mpa Mặt bích: Full-face |
N/A |
- TOMBO là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của NICHIAS Corporation.
- Tên sản phẩm có "®" là thương hiệu đã đăng ký của NICHIAS Corporation.
- Tên sản phẩm có "™" là thương hiệu của NICHIAS Corporation.
Categories Downloads
Tombo Brand Gaskets |
TOMBO No. 9014 - Saniclean Gasket (Food & Beverage) |
TOMBO No. 9014 - Saniclean Gasket (Food & Beverage) https://drive.google.com/file/d/1wgNvR0K08JmMP4MrMPHCIiMwAZa1iGis/view |